CONG TY LUAT THUY NGOC
Tiếng Việt   English  

List of economic sectors in Vietnam according to Decision No. 36/2025/QD-TTg dated September 29, 2025 of the Prime Minister

PHỤ LỤC I

DANH MỤC NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 36/2025/QĐ-TTg ngày 29 tháng 9 năm 2025 của Thủ tướng Chính phủ)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

A

 

 

 

 

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN

 

01

 

 

 

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

 

011

 

 

Trồng cây hàng năm

 

 

 

0111

01110

Trồng lúa

 

 

 

0112

01120

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

 

 

 

0113

01130

Trồng cây lấy củ có chất bột

 

 

 

0114

01140

Trồng cây mía

 

 

 

0115

01150

Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

 

 

 

0116

01160

Trồng cây lấy sợi

 

 

 

0117

01170

Trồng cây có hạt chứa dầu

 

 

 

0118

 

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa

 

 

 

 

01181

Trồng rau các loại

 

 

 

 

01182

Trồng đậu các loại

 

 

 

 

01183

Trồng hoa hàng năm

 

 

 

0119

 

Trồng cây hàng năm khác

 

 

 

 

01191

Trồng cây gia vị hàng năm

 

 

 

 

01192

Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm

 

 

 

 

01199

Trồng cây hàng năm khác còn lại

 

 

012

 

 

Trồng cây lâu năm

 

 

 

0121

 

Trồng cây ăn quả

 

 

 

 

01211

Trồng nho

 

 

 

 

01212

Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

 

 

 

 

01213

Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác

 

 

 

 

01214

Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

 

 

 

 

01215

Trồng nhãn, vải, chôm chôm

 

 

 

 

01219

Trồng cây ăn quả khác

 

 

 

0122

01220

Trồng cây lấy quả chứa dầu

 

 

 

0123

01230

Trồng cây điều

 

 

 

0124

01240

Trồng cây hồ tiêu

 

 

 

0125

01250

Trồng cây cao su

 

 

 

0126

01260

Trồng cây cà phê

 

 

 

0127

01270

Trồng cây chè

 

 

 

0128

 

Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

 

 

 

 

01281

Trồng cây gia vị lâu năm

 

 

 

 

01282

Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm

 

 

 

0129

 

Trồng cây lâu năm khác

 

 

 

 

01291

Trồng cây cảnh lâu năm

 

 

 

 

01299

Trồng cây lâu năm khác còn lại

 

 

013

0130

 

Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

 

 

 

 

01301

Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

 

 

 

 

01302

Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

 

 

014

 

 

Chăn nuôi

 

 

 

0141

 

Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

 

 

 

 

01411

Sản xuất giống trâu, bò

 

 

 

 

01412

Chăn nuôi trâu, bò

 

 

 

0142

 

Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa

 

 

 

 

01421

Sản xuất giống ngựa, lừa

 

 

 

 

01422

Chăn nuôi ngựa, lừa, la

 

 

 

0144

 

Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

 

 

 

 

01441

Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

 

 

 

 

01442

Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai

 

 

 

0145

 

Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

 

 

 

 

01451

Sản xuất giống lợn

 

 

 

 

01452

Chăn nuôi lợn

 

 

 

0146

 

Chăn nuôi gia cầm

 

 

 

 

01461

Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

 

 

 

 

01462

Chăn nuôi gà

 

 

 

 

01463

Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

 

 

 

 

01469

Chăn nuôi gia cầm khác

 

 

 

0149

01490

Chăn nuôi khác

 

 

015

0150

01500

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

 

 

016

 

 

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

 

 

 

0161

01610

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

 

 

 

0162

01620

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

 

 

 

0163

01630

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

 

 

 

0164

01640

Xử lý hạt giống để nhân giống

 

 

017

0170

01700

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

02

 

 

 

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

 

021

0210

 

Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp

 

 

 

 

02101

Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ

 

 

 

 

02102

Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre

 

 

 

 

02103

Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

 

 

 

 

02104

Ươm giống cây lâm nghiệp

 

 

022

0220

02200

Khai thác gỗ

 

 

023

0230

 

Khai thác, thu nhặt lâm sản trừ gỗ

 

 

 

 

02301

Khai thác lâm sản trừ gỗ

 

 

 

 

02302

Thu nhặt lâm sản trừ gỗ

 

 

024

0240

02400

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

 

03

 

 

 

Khai thác, nuôi trồng thủy sản và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

 

031

 

 

Khai thác thủy sản

 

 

 

0311

03110

Khai thác thủy sản biển

 

 

 

0312

03120

Khai thác thủy sản nội địa

 

 

032

 

 

Nuôi trồng thủy sản

 

 

 

0321

 

Nuôi trồng thủy sản biển

 

 

 

 

03211

Nuôi cá

 

 

 

 

03212

Nuôi tôm

 

 

 

 

03213

Nuôi thủy sản khác

 

 

 

 

03214

Sản xuất giống thủy sản biển

 

 

 

0322

 

Nuôi trồng thủy sản nội địa

 

 

 

 

03221

Nuôi cá

 

 

 

 

03222

Nuôi tôm

 

 

 

 

03223

Nuôi thủy sản khác

 

 

 

 

03224

Sản xuất giống thủy sản nội địa

 

 

033

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác, nuôi trồng thủy sản

 

 

 

0331

03310

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác thủy sản

 

 

 

0332

03320

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ nuôi trồng thủy sản

B

 

 

 

 

KHAI KHOÁNG

 

05

 

 

 

Khai thác than cứng và than non

 

 

051

0510

05100

Khai thác và thu gom than cứng

 

 

052

0520

05200

Khai thác và thu gom than non

 

06

 

 

 

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

 

 

061

0610

06100

Khai thác dầu thô

 

 

062

0620

06200

Khai thác khí đốt tự nhiên

 

07

 

 

 

Khai thác quặng kim loại

 

 

071

0710

07100

Khai thác quặng sắt

 

 

072

 

 

Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

 

 

 

0721

07210

Khai thác quặng uranium và quặng thorium

 

 

 

0729

 

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

 

 

 

 

07291

Khai thác quặng bôxít

 

 

 

 

07299

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

 

 

073

0730

07300

Khai thác quặng kim loại quý hiếm

 

08

 

 

 

Khai khoáng khác

 

 

081

0810

 

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

 

 

 

 

08101

Khai thác đá

 

 

 

 

08102

Khai thác cát

 

 

 

 

08103

Khai thác sỏi

 

 

 

 

08104

Khai thác đất sét

 

 

089

 

 

Khai khoáng chưa được phân vào đâu

 

 

 

0891

08910

Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón

 

 

 

0892

08920

Khai thác và thu gom than bùn

 

 

 

0893

08930

Khai thác muối

 

 

 

0899

08990

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

 

09

 

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng

 

 

091

0910

09100

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

 

 

099

0990

09900

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

C

 

 

 

 

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

 

10

 

 

 

Sản xuất, chế biến thực phẩm

 

 

101

1010

 

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

 

 

 

 

10101

Giết mổ gia súc, gia cầm

 

 

 

 

10102

Chế biến và bảo quản thịt

 

 

 

 

10109

Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt

 

 

102

1020

 

Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản

 

 

 

 

10201

Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh

 

 

 

 

10202

Chế biến và bảo quản thủy sản khô

 

 

 

 

10203

Chế biến và bảo quản nước mắm

 

 

 

 

10209

Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản

 

 

103

1030

 

Chế biến và bảo quản rau quả

 

 

 

 

10301

Sản xuất nước ép từ rau quả

 

 

 

 

10309

Chế biến và bảo quản rau quả khác

 

 

104

1040

 

Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

 

 

 

 

10401

Sản xuất dầu, mỡ động vật

 

 

 

 

10402

Sản xuất dầu, bơ thực vật

 

 

105

1050

10500

Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

 

 

106

 

 

Xay xát và sản xuất bột

 

 

 

1061

 

Xay xát và sản xuất bột thô

 

 

 

 

10611

Xay xát

 

 

 

 

10612

Sản xuất bột thô

 

 

 

1062

10620

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

 

 

107

 

 

Sản xuất thực phẩm khác

 

 

 

1071

10710

Sản xuất các loại bánh từ bột

 

 

 

1072

10720

Sản xuất đường

 

 

 

1073

10730

Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

 

 

 

1074

10740

Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

 

 

 

1075

 

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

 

 

 

 

10751

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt

 

 

 

 

10752

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản

 

 

 

 

10759

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác

 

 

 

1076

10760

Sản xuất chè

 

 

 

1077

10770

Sản xuất cà phê

 

 

 

1079

10790

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

 

 

108

1080

10800

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản

 

11

110

 

 

Sản xuất đồ uống

 

 

 

1101

11010

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

 

 

 

1102

11020

Sản xuất rượu vang

 

 

 

1103

11030

Sản xuất bia

 

 

 

1104

11040

Sản xuất mạch nha ủ men bia

 

 

 

1105

 

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

 

 

 

 

11051

Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

 

 

 

 

11052

Sản xuất đồ uống không cồn

 

12

120

1200

 

Sản xuất sản phẩm thuốc lá

 

 

 

 

12001

Sản xuất thuốc lá

 

 

 

 

12009

Sản xuất thuốc hút khác

 

13

 

 

 

Dệt

 

 

131

 

 

Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

 

 

 

1311

13110

Sản xuất sợi

 

 

 

1312

13120

Sản xuất vải dệt thoi

 

 

 

1313

13130

Hoàn thiện sản phẩm dệt

 

 

139

 

 

Sản xuất hàng dệt khác

 

 

 

1391

13910

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

 

 

 

1392

13920

Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

 

 

 

1393

13930

Sản xuất thảm, chăn, đệm

 

 

 

1394

13940

Sản xuất các loại dây bện và lưới

 

 

 

1399

13990

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

 

14

 

 

 

Sản xuất trang phục

 

 

141

1410

14100

Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

 

 

142

1420

14200

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

 

 

143

1430

14300

Sản xuất trang phục đan móc

 

15

 

 

 

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

 

 

151

 

 

Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

 

 

 

1511

15110

Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

 

 

 

1512

15120

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

 

 

152

1520

15200

Sản xuất giày, dép

 

16

 

 

 

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

161

1610

 

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

 

 

 

 

16101

Cưa, xẻ và bào gỗ

 

 

 

 

16102

Bảo quản gỗ

 

 

162

 

 

Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

 

1621

16210

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

 

 

 

1622

16220

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

 

 

 

1623

16230

Sản xuất bao bì bằng gỗ

 

 

 

1629

 

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

 

 

16291

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

 

 

 

 

16292

Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

 

17

170

 

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

 

 

 

1701

17010

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

 

 

 

1702

 

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

 

 

 

 

17021

Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

 

 

 

 

17022

Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

 

 

 

1709

17090

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

 

18

 

 

 

In, sao chép bản ghi các loại

 

 

181

 

 

In ấn và dịch vụ liên quan đến in

 

 

 

1811

18110

In ấn

 

 

 

1812

18120

Dịch vụ liên quan đến in

 

 

182

1820

18200

Sao chép bản ghi các loại

 

19

 

 

 

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

 

 

191

1910

19100

Sản xuất than cốc

 

 

192

1920

19200

Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế; sản xuất sản phẩm nhiên liệu hóa thạch

 

20

 

 

 

Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất

 

 

201

 

 

Sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

 

2011

 

Sản xuất hóa chất cơ bản

 

 

 

 

20111

Sản xuất khí công nghiệp

 

 

 

 

20112

Sản xuất chất nhuộm và chất màu

 

 

 

 

20113

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác

 

 

 

 

20114

Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác

 

 

 

 

20119

Sản xuất hóa chất cơ bản khác

 

 

 

2012

20120

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

 

 

 

2013

 

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

 

 

20131

Sản xuất plastic nguyên sinh

 

 

 

 

20132

Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

202

 

 

Sản xuất sản phẩm hóa chất khác

 

 

 

2021

20210

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp

 

 

 

2022

 

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

 

 

 

 

20221

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

 

 

 

 

20222

Sản xuất mực in

 

 

 

2023

 

Sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

 

20231

Sản xuất mỹ phẩm, nước hoa

 

 

 

 

20232

Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

2029

20290

Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu

 

 

203

2030

20300

Sản xuất sợi nhân tạo

 

21

 

 

 

Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu

 

 

210

2100

 

Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu

 

 

 

 

21001

Sản xuất thuốc các loại

 

 

 

 

21002

Sản xuất hóa dược, dược liệu

 

22

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

 

 

221

 

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su

 

 

 

2211

22110

Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

 

 

 

2219

22190

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

 

 

222

2220

 

Sản xuất sản phẩm từ plastic

 

 

 

 

22201

Sản xuất bao bì từ plastic

 

 

 

 

22209

Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

 

23

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

 

 

231

2310

 

Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh

 

 

 

 

23101

Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng

 

 

 

 

23102

Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng

 

 

 

 

23103

Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh

 

 

 

 

23109

Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh

 

 

239

 

 

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

 

 

 

2391

23910

Sản xuất sản phẩm chịu lửa

 

 

 

2392

23920

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

 

 

 

2393

23930

Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

 

 

 

2394

 

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

 

 

 

 

23941

Sản xuất xi măng

 

 

 

 

23942

Sản xuất vôi

 

 

 

 

23943

Sản xuất thạch cao

 

 

 

2395

23950

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao

 

 

 

2396

23960

Cắt, tạo dáng và hoàn thiện đá

 

 

 

2399

23990

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

 

24

 

 

 

Sản xuất kim loại

 

 

241

2410

24100

Sản xuất sắt, thép, gang

 

 

242

2420

 

Sản xuất kim loại quý và kim loại màu

 

 

 

 

24201

Sản xuất kim loại quý

 

 

 

 

24202

Sản xuất kim loại màu

 

 

243

 

 

Đúc kim loại

 

 

 

2431

24310

Đúc sắt, thép

 

 

 

2432

24320

Đúc kim loại màu

 

25

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

 

 

251

 

 

Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

 

 

 

2511

25110

Sản xuất các cấu kiện kim loại

 

 

 

2512

25120

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

 

 

 

2513

25130

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

 

 

252

2520

25200

Sản xuất vũ khí và đạn dược

 

 

259

 

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

 

 

 

2591

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

 

 

 

2592

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

 

 

 

2593

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

 

 

 

2599

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

 

 

 

 

25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

26

 

 

 

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy tính và sản phẩm quang học

 

 

261

 

 

Sản xuất linh kiện điện tử

 

 

 

2611

26110

Sản xuất pin mặt trời, tấm pin mặt trời và bộ biến tần quang điện

 

 

 

2619

26190

Sản xuất linh kiện điện tử khác

 

 

262

2620

26200

Sản xuất máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính

 

 

263

2630

26300

Sản xuất thiết bị truyền thông

 

 

264

2640

26400

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

 

 

265

 

 

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

 

 

 

2651

26510

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

 

 

 

2652

26520

Sản xuất đồng hồ

 

 

266

2660

26600

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

 

 

267

2670

26700

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

 

 

268

2680

26800

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

 

27

 

 

 

Sản xuất thiết bị điện

 

 

271

2710

 

Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

 

 

 

 

27101

Sản xuất mô tơ, máy phát

 

 

 

 

27102

Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

 

 

272

2720

27200

Sản xuất pin và ắc quy

 

 

273

 

 

Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

 

 

 

2731

27310

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

 

 

 

2732

27320

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

 

 

 

2733

27330

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

 

 

274

2740

27400

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

 

 

275

2750

27500

Sản xuất đồ điện dân dụng

 

 

279

2790

27900

Sản xuất thiết bị điện khác

 

28

 

 

 

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

 

 

281

 

 

Sản xuất máy thông dụng

 

 

 

2811

28110

Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

 

 

 

2812

28120

Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

 

 

 

2813

28130

Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

 

 

 

2814

28140

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

 

 

 

2815

28150

Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

 

 

 

2816

28160

Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

 

 

 

2817

28170

Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính)

 

 

 

2818

28180

Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

 

 

 

2819

28190

Sản xuất máy thông dụng khác

 

 

282

 

 

Sản xuất máy chuyên dụng

 

 

 

2821

28210

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

 

 

 

2822

28220

Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

 

 

 

2823

28230

Sản xuất máy móc, thiết bị cho ngành luyện kim

 

 

 

2824

28240

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

 

 

 

2825

28250

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

 

 

 

2826

28260

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

 

 

 

2829

 

Sản xuất máy chuyên dụng khác

 

 

 

 

28291

Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

 

 

 

 

28299

Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

 

29

 

 

 

Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

 

 

291

2910

29100

Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

 

 

292

2920

29200

Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

 

 

293

2930

29300

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

 

30

 

 

 

Sản xuất phương tiện vận tải khác

 

 

301

 

 

Đóng tàu và thuyền

 

 

 

3011

30110

Đóng tàu và cấu kiện nổi

 

 

 

3012

30120

Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

 

 

302

3020

30200

Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện, toa xe và phương tiện, thiết bị chuyên dùng trên đường ray

 

 

303

3030

30300

Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

 

 

304

3040

30400

Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

 

 

309

 

 

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

 

 

 

3091

30910

Sản xuất mô tô, xe máy

 

 

 

3092

30920

Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật

 

 

 

3099

30990

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

 

31

310

 

 

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

 

 

 

3101

31010

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

 

 

 

3102

31020

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại

 

 

 

3109

31090

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

 

32

 

 

 

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

 

 

321

 

 

Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

 

 

 

3211

32110

Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

 

 

 

3212

32120

Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

 

 

322

3220

32200

Sản xuất nhạc cụ

 

 

323

3230

32300

Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

 

 

324

3240

32400

Sản xuất đồ chơi, trò chơi

 

 

325

3250

 

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

 

 

 

 

32501

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

 

 

 

 

32502

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

 

 

329

3290

32900

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

 

33

 

 

 

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị

 

 

331

 

 

Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

 

 

 

3311

33110

Sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn

 

 

 

3312

33120

Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị

 

 

 

3313

33130

Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử và quang học

 

 

 

3314

33140

Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện

 

 

 

3315

33150

Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

 

 

 

3319

33190

Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị khác

 

 

332

3320

33200

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

D

 

 

 

 

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

 

35

 

 

 

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

 

 

351

 

 

Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

 

 

 

3511

 

Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo

 

 

 

 

35111

Nhiệt điện than

 

 

 

 

35112

Nhiệt điện khí

 

 

 

 

35113

Điện hạt nhân

 

 

 

 

35119

Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo khác

 

 

 

3512

 

Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo

 

 

 

 

35121

Thủy điện

 

 

 

 

35122

Điện gió

 

 

 

 

35123

Điện mặt trời

 

 

 

 

35124

Điện sinh khối

 

 

 

 

35125

Sản xuất điện hydro từ nguồn năng lượng tái tạo

 

 

 

 

35129

Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo khác

 

 

 

3513

 

Truyền tải và phân phối điện

 

 

 

 

35131

Truyền tải điện

 

 

 

 

35132

Phân phối điện

 

 

352

3520

 

Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

 

 

 

 

35201

Sản xuất khí đốt

 

 

 

 

35202

Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

 

 

353

3530

 

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

 

 

 

 

35301

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

 

 

 

 

35302

Sản xuất nước đá

 

 

354

3540

35400

Hoạt động trung gian hoặc đại lý điện, khí đốt

E

 

 

 

 

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

 

36

360

3600

36000

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

 

37

370

3700

 

Thoát nước và xử lý nước thải

 

 

 

 

37001

Thoát nước

 

 

 

 

37002

Xử lý nước thải

 

38

 

 

 

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu

 

 

381

 

 

Thu gom rác thải

 

 

 

3811

38110

Thu gom rác thải không độc hại

 

 

 

3812

 

Thu gom rác thải độc hại

 

 

 

 

38121

Thu gom rác thải y tế

 

 

 

 

38129

Thu gom rác thải độc hại khác

 

 

382

 

 

Xử lý và tiêu hủy rác thải

 

 

 

3821

 

Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại

 

 

 

 

38211

Sản xuất điện từ rác thải

 

 

 

 

38212

Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại khác (trừ sản xuất điện từ rác thải)

 

 

 

3822

 

Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại

 

 

 

 

38221

Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế

 

 

 

 

38229

Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác

 

 

383

3830

 

Tái chế phế liệu

 

 

 

 

38301

Tái chế phế liệu kim loại

 

 

 

 

38302

Tái chế phế liệu phi kim loại

 

39

390

3900

39000

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

F

 

 

 

 

XÂY DỰNG

 

41

410

 

 

Xây dựng nhà các loại

 

 

 

4101

41010

Xây dựng nhà để ở

 

 

 

4102

41020

Xây dựng nhà không để ở

 

42

 

 

 

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

 

 

421

 

 

Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

 

 

 

4211

42110

Xây dựng công trình đường sắt

 

 

 

4212

42120

Xây dựng công trình đường bộ

 

 

422

 

 

Xây dựng công trình công ích

 

 

 

4221

42210

Xây dựng công trình điện

 

 

 

4222

42220

Xây dựng công trình cấp, thoát nước

 

 

 

4223

42230

Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

 

 

 

4229

42290

Xây dựng công trình công ích khác

 

 

429

 

 

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

 

 

 

4291

42910

Xây dựng công trình thủy

 

 

 

4292

42920

Xây dựng công trình khai khoáng

 

 

 

4293

42930

Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

 

 

 

4299

42990

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

 

43

 

 

 

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

 

 

431

 

 

Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

 

 

 

4311

43110

Phá dỡ

 

 

 

4312

43120

Chuẩn bị mặt bằng

 

 

432

 

 

Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

 

 

 

4321

43210

Lắp đặt hệ thống điện

 

 

 

4322

 

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

 

 

 

 

43221

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

 

 

 

 

43222

Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí

 

 

 

4329

43290

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

 

 

433

4330

43300

Hoàn thiện công trình xây dựng

 

 

434

4340

43400

Hoạt động dịch vụ trung gian cho xây dựng chuyên dụng

 

 

439

4390

43900

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

G

 

 

 

 

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ

 

46

 

 

 

Bán buôn

 

 

461

4610

 

Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

 

 

 

 

46101

Đại lý bán hàng hóa

 

 

 

 

46102

Môi giới mua bán hàng hóa

 

 

 

 

46103

Đấu giá hàng hóa

 

 

462

4620

 

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

 

 

 

 

46201

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

 

 

 

 

46202

Bán buôn hoa và cây

 

 

 

 

46203

Bán buôn động vật sống

 

 

 

 

46204

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản

 

 

 

 

46209

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

 

 

463

 

 

Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

 

 

4631

46310

Bán buôn gạo, lúa mỳ, sản phẩm từ ngũ cốc khác, bột mỳ

 

 

 

4632

 

Bán buôn thực phẩm

 

 

 

 

46321

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

 

 

 

46322

Bán buôn thủy sản

 

 

 

 

46323

Bán buôn rau, quả

 

 

 

 

46324

Bán buôn cà phê

 

 

 

 

46325

Bán buôn chè

 

 

 

 

46326

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

 

 

 

46329

Bán buôn thực phẩm khác

 

 

 

4633

 

Bán buôn đồ uống

 

 

 

 

46331

Bán buôn đồ uống có cồn

 

 

 

 

46332

Bán buôn đồ uống không có cồn

 

 

 

4634

46340

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

 

464

 

 

Bán buôn đồ dùng gia đình

 

 

 

4641

 

Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

 

 

 

 

46411

Bán buôn vải

 

 

 

 

46412

Bán buôn chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

 

 

 

 

46413

Bán buôn hàng may mặc

 

 

 

 

46414

Bán buôn giày, dép

 

 

 

4642

 

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng; thảm, đệm và thiết bị chiếu sáng

 

 

 

 

46421

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng

 

 

 

 

46422

Bán buôn thảm, đệm

 

 

 

 

46423

Bán buôn thiết bị chiếu sáng

 

 

 

4649

 

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

 

 

 

 

46491

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

 

 

 

46492

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

 

 

 

46493

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

 

46494

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

 

 

 

46495

Bán buôn đồ điện gia dụng

 

 

 

 

46496

Bán buôn giá sách, kệ và đồ nội thất tương tự

 

 

 

 

46497

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

 

 

 

46498

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

 

 

 

46499

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

 

465

 

 

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

 

 

 

4651

46510

Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

 

 

4652

46520

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

 

 

4653

46530

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

 

 

4659

 

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

 

 

 

 

46591

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

 

 

 

46592

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

 

 

 

46593

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

 

 

 

46594

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi)

 

 

 

 

46595

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

 

 

 

46599

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

 

466

 

 

Bán buôn ô tô, mô tô, xe máy, xe có động cơ khác và các bộ phận phụ trợ

 

 

 

4661

 

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

46611

Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

46619

Bán buôn ô tô (trừ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác

 

 

 

4662

46620

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

4663

 

Bán buôn mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

46631

Bán buôn mô tô, xe máy

 

 

 

 

46632

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

467

 

 

Bán buôn chuyên doanh khác

 

 

 

4671

 

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

 

 

 

 

46711

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

 

 

 

 

46712

Bán buôn dầu thô

 

 

 

 

46713

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

 

 

 

 

46714

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

 

 

 

4672

 

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

 

 

 

 

46721

Bán buôn quặng kim loại

 

 

 

 

46722

Bán buôn sắt, thép

 

 

 

 

46723

Bán buôn kim loại khác

 

 

 

 

46724

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

 

 

 

4673

 

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

 

46731

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

 

 

 

 

46732

Bán buôn xi măng

 

 

 

 

46733

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

 

 

 

 

46734

Bán buôn kính xây dựng

 

 

 

 

46735

Bán buôn sơn, véc ni

 

 

 

 

46736

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

 

 

 

 

46737

Bán buôn đồ ngũ kim

 

 

 

 

46739

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

4679

 

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

46791

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

 

 

 

 

46792

Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

 

 

 

 

46793

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

 

 

 

 

46794

Bán buôn cao su

 

 

 

 

46795

Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

 

 

 

 

46796

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

 

 

 

 

46797

Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

 

 

 

 

46799

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

 

469

4690

46900

Bán buôn tổng hợp

 

47

 

 

 

Bán lẻ

 

 

471

 

 

Bán lẻ tổng hợp

 

 

 

4711

47110

Bán lẻ tổng hợp với lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn

 

 

 

4719

47190

Bán lẻ tổng hợp khác

 

 

472

 

 

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào

 

 

 

4721

47210

Bán lẻ lương thực

 

 

 

4722

 

Bán lẻ thực phẩm

 

 

 

 

47221

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt

 

 

 

 

47222

Bán lẻ thủy sản

 

 

 

 

47223

Bán lẻ rau, quả

 

 

 

 

47224

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

 

 

 

47229

Bán lẻ thực phẩm khác

 

 

 

4723

47230

Bán lẻ đồ uống

 

 

 

4724

47240

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

 

473

4730

47300

Bán lẻ nhiên liệu động cơ

 

 

474

4740

47400

Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông

 

 

475

 

 

Bán lẻ thiết bị gia đình khác

 

 

 

4751

 

Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác

 

 

 

 

47511

Bán lẻ vải

 

 

 

 

47519

Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác

 

 

 

4752

 

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

 

47521

Bán lẻ đồ ngũ kim

 

 

 

 

47522

Bán lẻ sơn, màu, véc ni

 

 

 

 

47523

Bán lẻ kính xây dựng

 

 

 

 

47524

Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác

 

 

 

 

47525

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh

 

 

 

 

47529

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

4753

47530

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn

 

 

 

4759

 

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

47591

Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

 

 

 

47592

Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

 

 

 

47593

Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh

 

 

 

 

47594

Bán lẻ nhạc cụ

 

 

 

 

47599

Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

 

476

 

 

Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí

 

 

 

4761

47610

Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

 

 

4762

47620

Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao

 

 

 

4763

47630

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi

 

 

 

4769

47690

Bán lẻ sản phẩm văn hóa, giải trí khác chưa phân vào đâu

 

 

477

 

 

Bán lẻ hàng hóa khác (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)

 

 

 

4771

 

Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da

 

 

 

 

47711

Bán lẻ hàng may mặc

 

 

 

 

47712

Bán lẻ giày, dép

 

 

 

 

47713

Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

 

 

4772

 

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh

 

 

 

 

47721

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế

 

 

 

 

47722

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh

 

 

 

 

47723

Bán thuốc đông y, bán thuốc nam

 

 

 

4773

 

Bán lẻ hàng hóa khác mới (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)

 

 

 

 

47731

Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh

 

 

 

 

47732

Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức

 

 

 

 

47733

Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ

 

 

 

 

47734

Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ)

 

 

 

 

47735

Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình

 

 

 

 

47736

Bán lẻ đồng hồ, kính mắt

 

 

 

 

47737

Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh

 

 

 

 

47738

Bán lẻ xe đạp và phụ tùng

 

 

 

 

47739

Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu

 

 

 

4774

 

Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng

 

 

 

 

47741

Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng

 

 

 

 

47749

Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng

 

 

478

 

 

Bán lẻ ô tô, mô tô, xe máy, xe có động cơ khác và các bộ phận phụ trợ

 

 

 

4781

 

Bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

47811

Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

47819

Bán lẻ ô tô (trừ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác

 

 

 

4782

47820

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

4783

 

Bán lẻ mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

47831

Bán lẻ mô tô, xe máy

 

 

 

 

47832

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

479

4790

47900

Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ

H

 

 

 

 

VẬN TẢI, KHO BÃI

 

49

 

 

 

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải bằng đường ống

 

 

491

 

 

Vận tải đường sắt

 

 

 

4911

 

Vận tải hành khách đường sắt

 

 

 

 

49111

Vận tải hành khách đường sắt liên tỉnh

 

 

 

 

49112

Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao

 

 

 

4912

49120

Vận tải hàng hóa đường sắt

 

 

492

 

 

Vận tải hành khách bằng xe buýt

 

 

 

4921

49210

Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

 

 

 

4922

49220

Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh

 

 

 

4929

49290

Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác

 

 

493

 

 

Vận tải đường bộ khác

 

 

 

4931

 

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

 

 

 

 

49311

Vận tải hành khách bằng taxi

 

 

 

 

49312

Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 

 

 

 

49319

Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)

 

 

 

4932

 

Vận tải hành khách đường bộ khác

 

 

 

 

49321

Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

 

 

 

 

49329

Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

4933

 

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

 

 

 

 

49331

Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

 

 

 

 

49332

Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

 

 

 

 

49333

Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác

 

 

 

 

49334

Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

 

 

 

 

49339

Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

 

 

494

4940

49400

Vận tải đường ống

 

50

 

 

 

Vận tải đường thủy

 

 

501

 

 

Vận tải ven biển và viễn dương

 

 

 

5011

 

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50111

Vận tải hành khách ven biển

 

 

 

 

50112

Vận tải hành khách viễn dương

 

 

 

5012

 

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50121

Vận tải hàng hóa ven biển

 

 

 

 

50122

Vận tải hàng hóa viễn dương

 

 

502

 

 

Vận tải đường thủy nội địa

 

 

 

5021

 

Vận tải hành khách đường thủy nội địa

 

 

 

 

50211

Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50212

Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

 

 

5022

 

Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa

 

 

 

 

50221

Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50222

Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

51

 

 

 

Vận tải hàng không

 

 

511

5110

 

Vận tải hành khách hàng không

 

 

 

 

51101

Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

 

 

 

 

51109

Vận tải hành khách hàng không loại khác

 

 

512

5120

 

Vận tải hàng hóa hàng không

 

 

 

 

51201

Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

 

 

 

 

51209

Vận tải hàng hóa hàng không loại khác

 

52

 

 

 

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

 

 

521

5210

 

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

 

 

 

 

52101

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

 

 

 

 

52102

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

 

 

 

 

52109

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác

 

 

522

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

 

 

 

5221

52210

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

 

 

 

5222

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

 

 

 

 

52221

Hoạt động điều hành cảng biển

 

 

 

 

52222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương

 

 

 

 

52223

Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa

 

 

 

 

52224

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa

 

 

 

5223

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

 

 

 

 

52231

Dịch vụ điều hành bay

 

 

 

 

52232

Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không

 

 

 

 

52239

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không

 

 

 

5224

 

Bốc xếp hàng hóa

 

 

 

 

52241

Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

 

 

 

 

52242

Bốc xếp hàng hóa đường bộ

 

 

 

 

52243

Bốc xếp hàng hóa cảng biển

 

 

 

 

52244

Bốc xếp hàng hóa cảng sông

 

 

 

 

52245

Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

 

 

 

 

52249

Bốc xếp hàng hóa loại khác

 

 

 

5225

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

 

 

 

 

52251

Hoạt động điều hành bến xe

 

 

 

 

52252

Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ

 

 

 

 

52253

Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ

 

 

 

 

52259

Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ

 

 

 

5229

52290

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

 

 

523

 

 

Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải

 

 

 

5231

52310

Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải hàng hóa

 

 

 

5232

52320

Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải hành khách

 

53

 

 

 

Bưu chính và chuyển phát

 

 

531

5310

53100

Bưu chính

 

 

532

5320

53200

Chuyển phát

 

 

533

5330

53300

Hoạt động dịch vụ trung gian cho hoạt động bưu chính và chuyển phát

I

 

 

 

 

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

 

55

 

 

 

Dịch vụ lưu trú

 

 

551

5510

55100

Khách sạn và dịch vụ lưu trú tương tự

 

 

552

5520

 

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác

 

 

 

 

55201

Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55202

Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55203

Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự

 

 

553

5530

55300

Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ lưu trú

 

 

559

5590

 

Cơ sở lưu trú khác

 

 

 

 

55901

Ký túc xá học sinh, sinh viên

 

 

 

 

55902

Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

 

 

 

 

55909

Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

 

56

 

 

 

Dịch vụ ăn uống

 

 

561

5610

 

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

 

 

 

 

56101

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)

 

 

 

 

56102

Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh

 

 

 

 

56109

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

 

 

562

 

 

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

 

 

 

5621

56210

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

 

 

 

5629

56290

Dịch vụ ăn uống khác

 

 

563

5630

 

Dịch vụ phục vụ đồ uống

 

 

 

 

56301

Quán rượu, bia, quầy bar

 

 

 

 

56302

Quán cà phê, giải khát

 

 

 

 

56309

Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

 

 

564

5640

56400

Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ ăn uống

J

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG XUẤT BẢN, PHÁT SÓNG, SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI NỘI DUNG

 

58

 

 

 

Hoạt động xuất bản

 

 

581

 

 

Xuất bản sách, báo, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

 

 

 

5811

58110

Xuất bản sách

 

 

 

5812

58120

Xuất bản báo

 

 

 

5813

58130

Xuất bản tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

 

 

 

5819

58190

Hoạt động xuất bản khác

 

 

582

 

 

Xuất bản phần mềm

 

 

 

5821

58210

Xuất bản trò chơi điện tử

 

 

 

5829

 

Xuất bản phần mềm khác

 

 

 

 

58291

Xuất bản phần mềm hệ thống

 

 

 

 

58292

Xuất bản phần mềm ứng dụng

 

 

 

 

58299

Xuất bản phần mềm khác chưa được phân vào đâu

 

59

 

 

 

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video, chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

 

591

 

 

Hoạt động phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình

 

 

 

5911

 

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình

 

 

 

 

59111

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

 

 

 

 

59112

Hoạt động sản xuất video

 

 

 

 

59113

Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

 

 

 

5912

59120

Hoạt động hậu kỳ phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình

 

 

 

5913

59130

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình

 

 

 

5914

 

Hoạt động chiếu phim

 

 

 

 

59141

Hoạt động chiếu phim cố định

 

 

 

 

59142

Hoạt động chiếu phim lưu động

 

 

592

5920

59200

Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

60

 

 

 

Hoạt động xây dựng chương trình, phát sóng, thông tấn và phân phối nội dung khác

 

 

601

6010

60100

Hoạt động phát thanh và phân phối âm thanh

 

 

602

6020

 

Hoạt động xây dựng chương trình truyền hình, phát sóng truyền hình và phân phối video

 

 

 

 

60201

Hoạt động xây dựng chương trình truyền hình

 

 

 

 

60202

Hoạt động phát sóng truyền hình

 

 

 

 

60203

Hoạt động phân phối video

 

 

603

 

 

Hoạt động thông tấn và hoạt động phân phối nội dung khác

 

 

 

6031

60310

Hoạt động thông tấn

 

 

 

6039

60390

Hoạt động các trang mạng xã hội và hoạt động phân phối nội dung khác

K

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG VIỄN THÔNG; LẬP TRÌNH MÁY TÍNH, TƯ VẤN, CƠ SỞ HẠ TẦNG MÁY TÍNH VÀ CÁC DỊCH VỤ THÔNG TIN KHÁC

 

61

 

 

 

Hoạt động viễn thông

 

 

611

6110

61100

Hoạt động viễn thông có dây, không dây và vệ tinh

 

 

612

6120

 

Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông và dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông

 

 

 

 

61201

Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông

 

 

 

 

61202

Dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông

 

 

619

6190

61900

Hoạt động viễn thông khác

 

62

 

 

 

Lập trình máy tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động liên quan

 

 

621

 

 

Lập trình máy tính

 

 

 

6211

62110

Phát triển trò chơi điện tử, phần mềm trò chơi điện tử và các công cụ phần mềm trò chơi điện tử

 

 

 

6219

62190

Lập trình máy tính khác

 

 

622

6220

62200

Tư vấn máy tính và quản lý cơ sở hạ tầng máy tính

 

 

629

6290

62900

Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác

 

63

 

 

 

Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các dịch vụ thông tin liên quan khác

 

 

631

6310

63100

Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các hoạt động liên quan

 

 

639

6390

 

Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác

 

 

 

 

63901

Hoạt động cổng tìm kiếm web

 

 

 

 

63909

Dịch vụ thông tin khác

L

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

 

64

 

 

 

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)

 

 

641

 

 

Hoạt động trung gian tiền tệ

 

 

 

6411

64110

Hoạt động Ngân hàng trung ương

 

 

 

6419

64190

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

 

 

642

 

 

Hoạt động công ty nắm giữ tài sản và các kênh dẫn vốn

 

 

 

6421

64210

Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

 

 

 

6422

64220

Hoạt động của các kênh dẫn vốn

 

 

643

 

 

Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

 

 

 

6431

64310

Hoạt động quỹ thị trường tiền tệ

 

 

 

6432

64320

Hoạt động quỹ đầu tư phi thị trường tiền tệ

 

 

 

6433

64330

Hoạt động quỹ tín thác, tài sản và tài khoản đại lý

 

 

649

 

 

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)

 

 

 

6491

64910

Hoạt động cho thuê tài chính

 

 

 

6492

64920

Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế

 

 

 

6493

64930

Hoạt động bao thanh toán

 

 

 

6494

64940

Hoạt động chứng khoán hóa

 

 

 

6495

64950

Hoạt động cấp tín dụng khác

 

 

 

6499

64990

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)

 

65

 

 

 

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

 

 

651

 

 

Bảo hiểm

 

 

 

6511

65110

Bảo hiểm nhân thọ

 

 

 

6512

65120

Bảo hiểm phi nhân thọ

 

 

 

6513

65130

Bảo hiểm sức khỏe

 

 

652

6520

65200

Tái bảo hiểm

 

 

653

6530

65300

Hoạt động quỹ hưu trí

 

66

 

 

 

Hoạt động tài chính khác

 

 

661

 

 

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)

 

 

 

6611

66110

Quản lý thị trường tài chính

 

 

 

6612

 

Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán

 

 

 

 

66121

Môi giới hợp đồng hàng hóa

 

 

 

 

66122

Môi giới chứng khoán

 

 

 

 

66129

Môi giới khác

 

 

 

6619

66190

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

 

 

662

 

 

Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và quỹ hưu trí

 

 

 

6621

66210

Đánh giá rủi ro và thiệt hại

 

 

 

6622

66220

Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

 

 

 

6629

66290

Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và quỹ hưu trí

 

 

663

6630

66300

Hoạt động quản lý quỹ

M

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

 

68

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản

 

 

681

6810

 

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

 

 

 

 

68101

Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở

 

 

 

 

68102

Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở

 

 

 

 

68103

Cho thuê và vận hành nhà ở và đất ở

 

 

 

 

68104

Cho thuê và vận hành nhà và đất không để ở

 

 

 

 

68109

Kinh doanh bất động sản khác

 

 

682

 

 

Hoạt động bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

6821

68210

Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản

 

 

 

6829

 

Hoạt động bất động sản khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

 

 

 

 

68291

Hoạt động tư vấn và quản lý nhà ở và quyền sử dụng đất ở

 

 

 

 

68292

Hoạt động tư vấn và quản lý nhà và quyền sử dụng đất không để ở

 

 

 

 

68293

Hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng bất động sản

 

 

 

 

68299

Hoạt động bất động sản khác chưa được phân vào đâu trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

N

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

 

69

 

 

 

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

 

 

691

6910

 

Hoạt động pháp luật

 

 

 

 

69101

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

 

 

 

 

69102

Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý

 

 

 

 

69109

Hoạt động pháp luật khác

 

 

692

6920

 

Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

 

 

 

 

69201

Hoạt động liên quan đến kế toán

 

 

 

 

69202

Hoạt động liên quan đến kiểm toán

 

 

 

 

69203

Hoạt động liên quan đến tư vấn về thuế

 

 

 

 

69209

Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế khác

 

70

 

 

 

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

 

 

701

7010

70100

Hoạt động của trụ sở văn phòng

 

 

702

7020

70200

Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh và hoạt động tư vấn quản lý khác

 

71

 

 

 

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

 

711

7110

 

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

 

 

 

 

71101

Hoạt động kiến trúc

 

 

 

 

71102

Hoạt động đo đạc và bản đồ

 

 

 

 

71103

Hoạt động thăm dò địa chất, nước dưới đất

 

 

 

 

71109

Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

 

 

712

7120

71200

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

72

 

 

 

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

 

 

721

 

 

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật

 

 

 

7211

72110

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên

 

 

 

7212

72120

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ

 

 

 

7213

72130

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược

 

 

 

7214

72140

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp

 

 

722

 

 

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn

 

 

 

7221

72210

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội

 

 

 

7222

72220

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn

 

73

 

 

 

Quảng cáo, nghiên cứu thị trường và quan hệ công chúng

 

 

731

7310

73100

Quảng cáo

 

 

732

7320

73200

Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

 

 

733

7330

73300

Hoạt động quan hệ công chúng

 

74

 

 

 

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

 

 

741

7410

74100

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

 

 

742

7420

74200

Hoạt động nhiếp ảnh

 

 

743

7430

74300

Hoạt động phiên dịch

 

 

749

 

 

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

7491

74910

Hoạt động môi giới và tiếp thị bằng sáng chế

 

 

 

7499

74990

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

75

750

7500

75000

Hoạt động thú y

O

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

 

77

 

 

 

Cho thuê hoạt động

 

 

771

7710

 

Cho thuê xe có động cơ

 

 

 

 

77101

Cho thuê ô tô

 

 

 

 

77109

Cho thuê xe có động cơ khác

 

 

772

 

 

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

 

7721

77210

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

 

 

 

7729

77290

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

 

773

7730

 

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

 

 

 

 

77301

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển

 

 

 

 

77302

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển

 

 

 

 

77303

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) không kèm người điều khiển

 

 

 

 

77304

Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển

 

 

 

 

77305

Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển

 

 

 

 

77309

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu

 

 

774

7740

77400

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

 

775

7750

77500

Hoạt động dịch vụ trung gian cho thuê đồ dùng hữu hình và tài sản vô hình phi tài chính

 

78

 

 

 

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

 

 

781

7810

78100

Hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm

 

 

782

 

 

Cung ứng lao động tạm thời và nguồn nhân lực khác

 

 

 

7821

78210

Cung ứng lao động tạm thời

 

 

 

7822

 

Cung ứng nguồn nhân lực khác

 

 

 

 

78221

Cung ứng nguồn nhân lực khác trong nước

 

 

 

 

78222

Cung ứng nguồn nhân lực khác làm việc ở nước ngoài

 

79

 

 

 

Hoạt động của các đại lý lữ hành, kinh doanh tua du lịch và hoạt động liên quan đến du lịch khác

 

 

791

 

 

Hoạt động của các đại lý lữ hành, kinh doanh tua du lịch

 

 

 

7911

79110

Đại lý lữ hành

 

 

 

7912

79120

Điều hành tua du lịch

 

 

799

7990

79900

Hoạt động liên quan đến du lịch khác

 

80

801

 

 

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

 

 

 

8011

80110

Dịch vụ điều tra và hoạt động bảo vệ tư nhân

 

 

 

8019

80190

Dịch vụ bảo đảm an toàn khác

 

81

 

 

 

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

 

 

811

8110

81100

Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

 

 

812

 

 

Dịch vụ vệ sinh

 

 

 

8121

81210

Vệ sinh chung nhà cửa

 

 

 

8129

81290

Dịch vụ vệ sinh khác

 

 

813

8130

81300

Dịch vụ cảnh quan

 

82

 

 

 

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

 

 

821

8210

82100

Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

 

 

822

8220

82200

Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

 

 

823

8230

82300

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

 

 

824

8240

82400

Hoạt động dịch vụ trung gian cho các hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh chưa được phân vào đâu (trừ trung gian tài chính)

 

 

829

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

8291

82910

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

 

 

 

8292

82920

Dịch vụ đóng gói

 

 

 

8299

82990

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

P

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

 

84

 

 

 

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại; bảo đảm xã hội bắt buộc

 

 

841

 

 

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội, môi trường

 

 

 

8411

 

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

 

 

 

 

84111

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội

 

 

 

 

84112

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

 

 

 

8412

84120

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ môi trường và bảo đảm xã hội bắt buộc)

 

 

 

8413

84130

Hoạt động quản lý nhà nước trong lĩnh vực môi trường

 

 

 

8414

84140

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

 

 

842

 

 

Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

 

 

 

8421

84210

Hoạt động đối ngoại

 

 

 

8422

84220

Hoạt động quốc phòng

 

 

 

8423

84230

Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

 

 

843

8430

84300

Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

Q

 

 

 

 

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

85

 

 

 

Giáo dục và đào tạo

 

 

851

 

 

Giáo dục mầm non

 

 

 

8511

85110

Giáo dục nhà trẻ

 

 

 

8512

85120

Giáo dục mẫu giáo

 

 

852

 

 

Giáo dục phổ thông

 

 

 

8521

85210

Giáo dục tiểu học

 

 

 

8522

85220

Giáo dục trung học cơ sở

 

 

 

8523

85230

Giáo dục trung học phổ thông

 

 

853

 

 

Giáo dục nghề nghiệp

 

 

 

8531

85310

Đào tạo sơ cấp

 

 

 

8532

85320

Đào tạo trung cấp

 

 

 

8533

85330

Đào tạo cao đẳng

 

 

854

 

 

Giáo dục đại học

 

 

 

8541

85410

Đào tạo đại học

 

 

 

8542

85420

Đào tạo thạc sỹ

 

 

 

8543

85430

Đào tạo tiến sỹ

 

 

855

 

 

Giáo dục khác

 

 

 

8551

85510

Giáo dục thể thao và giải trí

 

 

 

8552

85520

Giáo dục văn hóa nghệ thuật

 

 

 

8553

85530

Hoạt động đào tạo sử dụng phương tiện vận tải phi thương mại

 

 

 

8554

85540

Giáo dục dự bị đại học

 

 

 

8559

85590

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

 

 

856

 

 

Hoạt động hỗ trợ giáo dục

 

 

 

8561

85610

Hoạt động dịch vụ trung gian cho các khóa học và gia sư

 

 

 

8569

85690

Hoạt động hỗ trợ giáo dục khác

R

 

 

 

 

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

 

86

 

 

 

Hoạt động y tế

 

 

861

8610

 

Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế

 

 

 

 

86101

Hoạt động của các bệnh viện

 

 

 

 

86102

Hoạt động của các trạm y tế

 

 

862

8620

 

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

 

 

 

 

86201

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

 

 

 

 

86202

Hoạt động của các phòng khám nha khoa

 

 

869

 

 

Hoạt động y tế khác

 

 

 

8691

86910

Hoạt động dịch vụ trung gian cho các dịch vụ y tế, nha khoa và dịch vụ y tế khác

 

 

 

8692

86920

Hoạt động y tế dự phòng

 

 

 

8693

86930

Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

 

 

 

8699

86990

Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

 

87

 

 

 

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

 

 

871

8710

 

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

 

 

 

 

87101

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

 

 

 

 

87109

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

 

 

872

8720

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật trí tuệ, thần kinh, tâm thần và người nghiện

 

 

 

 

87201

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật trí tuệ, thần kinh, tâm thần

 

 

 

 

87202

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

 

 

873

8730

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc

 

 

 

 

87301

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

 

 

 

 

87302

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

 

 

 

 

87303

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật

 

 

879

 

 

Hoạt động chăm sóc tập trung khác

 

 

 

8791

87910

Hoạt động dịch vụ trung gian cho các hoạt động chăm sóc tập trung

 

 

 

8799

 

Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

87991

Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

 

 

 

 

87999

Hoạt động chăm sóc tập trung khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

88

 

 

 

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

 

 

881

8810

 

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật

 

 

 

 

88101

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

 

 

 

 

88102

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

 

 

 

 

88103

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật

 

 

889

8890

88900

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

S

 

 

 

 

NGHỆ THUẬT, THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ

 

90

 

 

 

Hoạt động sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật

 

 

901

 

 

Hoạt động sáng tạo nghệ thuật

 

 

 

9011

90110

Hoạt động sáng tác văn học và sáng tác âm nhạc

 

 

 

9012

90120

Hoạt động sáng tạo nghệ thuật thị giác

 

 

 

9019

90190

Hoạt động sáng tạo nghệ thuật khác

 

 

902

9020

90200

Hoạt động biểu diễn nghệ thuật

 

 

903

 

 

Hoạt động hỗ trợ sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật

 

 

 

9031

90310

Hoạt động của cơ sở và địa điểm nghệ thuật

 

 

 

9039

90390

Hoạt động hỗ trợ khác cho sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật

 

91

 

 

 

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

 

 

911

 

 

Hoạt động thư viện và lưu trữ

 

 

 

9111

91110

Hoạt động thư viện

 

 

 

9112

91120

Hoạt động lưu trữ

 

 

912

 

 

Hoạt động bảo tàng, sưu tập, di tích và di sản

 

 

 

9121

91210

Hoạt động bảo tàng và sưu tập

 

 

 

9122

91220

Hoạt động di tích lịch sử và di tích

 

 

913

9130

91300

Bảo tồn, phục hồi và các hoạt động hỗ trợ khác cho di sản văn hóa

 

 

914

 

 

Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn thiên nhiên

 

 

 

9141

91410

Hoạt động của các vườn bách thảo và bách thú

 

 

 

9142

91420

Hoạt động của khu bảo tồn thiên nhiên

 

92

920

9200

 

Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

 

 

 

 

92001

Hoạt động xổ số

 

 

 

 

92002

Hoạt động cá cược và đánh bạc

 

93

 

 

 

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

 

 

931

 

 

Hoạt động thể thao

 

 

 

9311

93110

Hoạt động của các cơ sở thể thao

 

 

 

9312

93120

Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

 

 

 

9319

93190

Hoạt động thể thao khác

 

 

932

 

 

Hoạt động vui chơi giải trí

 

 

 

9321

93210

Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

 

 

 

9329

93290

Hoạt động vui chơi giải trí khác

T

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

 

94

 

 

 

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

 

 

941

 

 

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

 

 

 

9411

94110

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

 

 

 

9412

94120

Hoạt động của các hội nghề nghiệp

 

 

942

9420

94200

Hoạt động của công đoàn

 

 

949

 

 

Hoạt động của các tổ chức khác

 

 

 

9491

94910

Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

 

 

 

9499

94990

Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

 

95

 

 

 

Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình, ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 

 

951

9510

95100

Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, thiết bị thông tin và truyền thông

 

 

952

 

 

Sửa chữa, bảo dưỡng đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

 

9521

95210

Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

 

 

 

9522

95220

Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị, đồ dùng gia đình

 

 

 

9523

95230

Sửa chữa, bảo dưỡng giày, dép, hàng da và giả da

 

 

 

9524

95240

Sửa chữa, bảo dưỡng giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

 

 

 

9529

95290

Sửa chữa, bảo dưỡng xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu

 

 

953

 

 

Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 

 

 

9531

95310

Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

9532

95320

Sửa chữa, bảo dưỡng mô tô, xe máy

 

 

954

9540

95400

Hoạt động dịch vụ trung gian cho sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình, ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 

96

 

 

 

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân

 

 

961

9610

96100

Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

 

 

962

 

 

Dịch vụ làm tóc, chăm sóc sắc đẹp, spa và các hoạt động tương tự

 

 

 

9621

96210

Dịch vụ làm tóc

 

 

 

9622

96220

Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác

 

 

 

9623

96230

Dịch vụ spa và xông hơi

 

 

963

9630

96300

Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ và các dịch vụ liên quan

 

 

964

9640

96400

Hoạt động trung gian cho dịch vụ cá nhân

 

 

969

9690

 

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

 

 

 

 

96901

Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ và các dịch vụ liên quan

 

 

 

 

96909

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

U

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

 

97

970

9700

97000

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

 

98

 

 

 

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

 

 

981

9810

98100

Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

 

 

982

9820

98200

Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

V

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

 

99

990

9900

99000

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

22

87

259

495

743

 

other news

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

028.3620.8435 0942.050.407